Đánh giá GPU Palit GeForce RTX 5080 GameRock OC 16 GB – Vẻ ngoài tuyệt đẹp!

theanh

Administrator
Nhân viên
Thông tin sản phẩm
Palit GeForce RTX 5080 GameRock OC​
30 tháng 1 năm 2025
Loại​
Card đồ họa
Giá​
Chưa xác định
Đã hai năm trôi qua kể từ khi NVIDIA giới thiệu GPU Ada Lovelace, bắt đầu với RTX 4090 và hoàn thiện dòng sản phẩm đầu tiên với dòng SUPER Tại CES, công ty đã ra mắt dòng RTX 50 "Blackwell" mới với kiến trúc hoàn toàn mới và một số thay đổi như lõi mới, bộ tăng tốc AI, tiêu chuẩn bộ nhớ mới và khả năng hiển thị/video mới nhất.

Hôm nay, NVIDIA đang phát hành card nhanh thứ hai trong Danh mục "RTX 50", GeForce RTX 5080. GeForce RTX 5080 là card đồ họa hàng đầu, được thiết kế cho các game thủ đam mê và có mức giá 999 đô la Mỹ, tương đương với RTX 4080 SUPER. Hôm nay, chúng ta sẽ thử nghiệm Palit GeForce RTX 5080 GameRock OC, một biến thể tùy chỉnh được thiết kế với bộ làm mát hoàn toàn mới và có giá bán lẻ cao hơn khoảng 1200 đô la Mỹ (+200 đô la Mỹ so với MSRP).

Giá phân khúc/cấp GPU NVIDIA GeForce​

Phân khúc đồ họa20252023-20242022-20232021-20222020-20212019-20202018-20192017-2018
Titan TierGeForce RTX 5090GeForce RTX 4090GeForce RTX 4090GeForce RTX 3090 Ti
GeForce RTX 3090
GeForce RTX 3090Titan RTX (Turing)Titan V (Volta)Titan Xp (Pascal)
Giá1999 đô la Mỹ1599 đô la Mỹ1599 đô la Mỹ1999 đô la Mỹ
1499 đô la Mỹ
1499 đô la Mỹ2499 đô la Mỹ2999 đô la Mỹ1199 đô la Mỹ
Cấp độ siêu nhiệt tìnhGeForce RTX 5080GeForce RTX 4080 SUPERGeForce RTX 4080GeForce RTX 3080 TiGeForce RTX 3080 TiGeForce RTX 2080 TiGeForce RTX 2080 TiGeForce GTX 1080 Ti
Giá999 đô la Mỹ999 đô la Mỹ US1199 đô la Mỹ1199 đô la Mỹ1199 đô la Mỹ999 đô la Mỹ999 đô la Mỹ699 đô la Mỹ
Cấp độ người đam mêGeForce RTX 5070 TiGeForce RTX 4070 Ti SUPERGeForce RTX 4070 TiGeForce RTX 3080 12 GBGeForce RTX 3080 10 GBGeForce RTX 2080 SUPERGeForce RTX 2080GeForce GTX 1080
Giá749 đô la Mỹ799 đô la Mỹ799 đô la Mỹ799 đô la Mỹ699 đô la Mỹ699 đô la Mỹ699 đô la Mỹ549 đô la Mỹ
Cấp cao cấpGeForce RTX 5070GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070
GeForce RTX 4070
GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
GeForce RTX 3070 Ti
GeForce RTX 3070
GeForce RTX 3070 Ti
GeForce RTX 3070
GeForce RTX 2070 SUPERGeForce RTX 2070GeForce GTX 1070
Giá549 đô la Mỹ599 đô la Mỹ
549 đô la Mỹ
599 đô la Mỹ
499 đô la Mỹ
599 đô la Mỹ
499 đô la Mỹ
599 đô la Mỹ
499 đô la Mỹ
499 đô la Mỹ499 đô la Mỹ379 đô la Mỹ
Cấp chínhGeForce RTX 5060 TiGeForce RTX 4060 Ti
GeForce RTX 4060
GeForce RTX 4060 Ti
GeForce RTX 4060
GeForce RTX 3060 Ti
GeForce RTX 3060 12 GB
GeForce RTX 3060 Ti
GeForce RTX 3060 12 GB
GeForce RTX 2060 SUPER
GeForce RTX 2060
GeForce GTX 1660 Ti
GeForce GTX 1660 SUPER
GeForce GTX 1660
GeForce GTX 1060GeForce GTX 1060
GiáChưa xác định449 đô la Mỹ
299 đô la Mỹ
399 đô la Mỹ
299 đô la Mỹ US
399 đô la Mỹ
329 đô la Mỹ
399 đô la Mỹ
329 đô la Mỹ
399 đô la Mỹ
349 đô la Mỹ
279 đô la Mỹ
229 đô la Mỹ
219 đô la Mỹ
249 đô la Mỹ249 đô la Mỹ
Cấp nhập cảnhGeForce RTX 5060RTX 3050 8 GB
RTX 3050 6 GB
RTX 3050RTX 3050GTX 1650 SUPER
GTX 1650
GTX 1650 SUPER
GTX 1650
GTX 1050 Ti
GTX 1050
GTX 1050 Ti
GTX 1050
GiáTBD$229
$179
249 đô la Mỹ249 đô la Mỹ159 đô la Mỹ
149 đô la Mỹ
159 đô la Mỹ
149 đô la Mỹ
139 đô la Mỹ
109 đô la Mỹ
139 đô la Mỹ
109 đô la Mỹ

Card đồ họa chơi game NVIDIA GeForce RTX 50​

Với Blackwell, NVIDIA đang tiến sâu vào phân khúc AI với nhiều tối ưu hóa & bộ tăng tốc dành riêng cho AI.

DSC_0502-Custom.jpg


GPU Blackwell thực hiện nhiều chức năng truyền thống mà chúng ta mong đợi ở một GPU thế hệ tiếp theo, nhưng đồng thời phá vỡ rào cản khi nói đến các hoạt động GPU không truyền thống. Tóm lại một số tính năng:
  • Bộ xử lý đa luồng (SM) mới
  • Lõi Tensor thế hệ thứ 5 mới
  • Lõi RT (Dò tia) thế hệ thứ 4 mới
  • Bộ xử lý quản lý AI
  • Chế độ Max-Q cho máy tính để bàn & Máy tính xách tay
  • Hệ thống bộ nhớ hiệu suất cao GDDR7 mới
  • Công cụ hiển thị DP2.1b mới & NVENC/NVDEC thế hệ tiếp theo




2 trong số 9
Các công nghệ được đề cập ở trên là một số khối xây dựng chính của GPU Blackwell, nhưng vẫn còn nhiều thứ khác trong lõi đồ họa mà chúng ta sẽ nói chi tiết, vì vậy hãy cùng bắt đầu.

Nội dung​

  • 1. Giới thiệu
  • 2. Dòng NVIDIA GeForce RTX 50 - GeForce RTX 5080
  • 3. Dòng NVIDIA GeForce RTX 50 - Kiến trúc & Tính năng Blackwell
  • 4. Mở hộp & Cận cảnh Palit GeForce RTX 5080 GameRock OC
  • 5. Tiêu chuẩn thử nghiệm Wccftech
  • 6. Tiêu chuẩn tổng hợp
  • 7. Tiêu chuẩn chơi game (VULKAN)
  • 8. Tiêu chuẩn chơi game (DirectX 12)
  • 9. Tiêu chuẩn chơi game (Ray-Tracing + Upsampling + Frame-Gen)
  • 10. DLSS3 so với DLSS4 so với Native 4K
  • 11. Hiệu suất nhiệt
  • 12. Tiêu thụ điện năng
  • 13. Kết luận - Thiết kế tuyệt đẹp và đầy màu sắc
Trang tiếp theo
 
Back
Bên trên