Ngoài Buds 6 và Watch 5 mới, Xiaomi còn ra mắt Redmi Note 14 tại Pháp, sau khi ra mắt sản phẩm này vào tháng 9 năm ngoái tại Trung Quốc. Năm mẫu mã, với năm mức giá, có thể hơi phức tạp để lựa chọn. Vậy hãy cùng xem theo thứ tự giá trên thị trường Pháp và những điểm khác biệt chính giữa các mẫu máy.
Dòng Redmi Note 14 cuối cùng cũng đã có giá chính thức cho thị trường Pháp. Chúng sẽ có sẵn từ ngày 15 tháng 1. Đây là chính sách giá:
Hãy cùng xem xét những điểm khác biệt đáng chú ý giữa các mẫu máy và bắt đầu với thiết kế. Đứng đầu trong dòng sản phẩm mới, Redmi Note 14 Pro+ và Pro sở hữu kính Corning Gorilla Glass Victus 2 và IP68, những chứng nhận gần như xứng đáng với những chiếc điện thoại thông minh cao cấp. Các sản phẩm còn lại có mức giá thấp hơn một chút với mặt kính Corning Gorilla Glass 5 và chứng nhận IP 64 (Note 14 Pro và Note 14 5G) và IP 54 (Note 14). Do đó, khả năng chống nước vẫn chỉ dành riêng cho Redmi Note cao cấp nhất, các phiên bản khác chỉ có khả năng chống nước.
Redmi Note 14 Pro © Xiaomi Lưu ý rằng về mặt thiết kế, Redmi Note 14 không phải là phiên bản chuyên nghiệp được hưởng lợi từ một bổ sung tuyệt vời, đó là cổng giắc cắm 3,5 mm.
Lưu ý rằng đối với màn hình, toàn bộ phạm vi đều dựa trên tấm nền Oled từ 6,67 inch và 120 Hz. Các mẫu Pro+ và Pro có độ sáng lên tới 3000 Nits theo thương hiệu.
Đối với ảnh, khá đơn giản, các mẫu được đánh dấu Pro có mô-đun chính được trang bị cảm biến 200 Mpx với chức năng ổn định quang học. Những chiếc khác chuyển sang cảm biến 108 Mpx và mất OIS.
Redmi Note 14 Pro © Xiaomi Đối với các mô-đun khác, toàn bộ phạm vi bao gồm các mô-đun góc siêu rộng với cảm biến 8 Mpx và macro 2 Mpx. Ngoại lệ duy nhất là Redmi Note 14 4G, mất góc siêu rộng để thay bằng một mô-đun khá vô dụng, cảm biến độ sâu 2 Mpx.
Về mặt selfie, toàn bộ dòng sản phẩm đều có cảm biến 20 Mpx, ngoại trừ, điều này thật đáng ngạc nhiên, Redmi Note 14 Pro 4G có cảm biến lên tới 32 Mpx.
Về hiệu suất, sẽ rất khó để tìm ra cách thực hiện, vì mỗi kiểu máy có một con chip khác nhau. Lưu ý rằng hỗ trợ eSIM và Bluetooth 5.4 chỉ dành riêng cho Pro+ và Pro 5G, trong khi các phiên bản khác chuyển sang thế hệ trước (Bluetooth 5.3) và loại bỏ eSIM.
Chính sách cập nhật của Xiaomi cho các thiết bị này sẽ là bốn bản cập nhật hệ thống được cung cấp và sáu năm bản vá bảo mật. Đủ để đảm bảo dữ liệu của bạn được lưu giữ an toàn trong hơn nửa thập kỷ, lâu hơn nhiều so với thời gian sử dụng trung bình của một chiếc điện thoại thông minh là khoảng bốn năm.
Đáng chú ý là năm nay, giống như năm ngoái, Redmi Note 14s được ra mắt với giao diện đã lỗi thời, HyperOS 1. Chúng có thể sẽ sớm được hưởng lợi từ HyperOS 2.0, hiện đang dành riêng cho Poco X7 Pro.
Poco X7 Pro được trang bị độc quyền HyperOS 2.0 vào đầu năm nay. © Xiaomi Nói về tính độc quyền, Surround to Search của Google, một trong những tính năng AI phổ biến nhất trong số người dùng, sẽ chỉ có trên các mẫu Pro+ 5G và Pro 5G. Về phần mình, Gemini sẽ trang bị cho toàn bộ dòng sản phẩm này giống như tất cả các điện thoại thông minh Android gần đây.
Về mặt pin và sạc, điều thú vị cần lưu ý là Xiaomi, từng là nhà vô địch về sạc siêu nhanh, đã làm loãng danh tiếng của mình về vấn đề này. Chỉ có Redmi Note 14 cao cấp nhất được hưởng lợi từ 120W, phần còn lại phải sử dụng 45W và 33W. Sẽ không có bộ sạc nào được cung cấp trong hộp vì Xiaomi phải tuân thủ luật pháp Châu Âu. Điều này cấm bán điện thoại thông minh có bộ sạc trong hộp mà không cung cấp bộ sạc thay thế.
Giá cả và tình trạng còn hàng
Dòng Redmi Note 14 cuối cùng cũng đã có giá chính thức cho thị trường Pháp. Chúng sẽ có sẵn từ ngày 15 tháng 1. Đây là chính sách giá:
- Redmi Note 14 Pro+ 5G sẽ có sẵn các màu đen, xanh lam và tím, với giá 469 euro cho bản 8 GB + 256 GB và 499 euro cho bản 12 GB + 512 GB.
Redmi Buds 6 được bán trên mi.com. - Redmi Note 14 Pro 5G sẽ có sẵn các màu đen, tím và xanh lam, với giá 399 euro cho bản 8 GB + 256 GB.
- Redmi Note 14 Pro sẽ có sẵn các màu đen, tím và xanh lam với giá 349 euro cho bản 8 GB + 256 GB và 399 euro cho bản 12 GB + 512 GB.
- Redmi Note 14 5G sẽ có sẵn các màu đen, tím và xanh lam với giá 299 euro cho bản 8 GB + 256 GB. Một ứng cử viên sáng giá cho danh hiệu điện thoại thông minh tốt nhất dưới 300 euro.
- Redmi Note 14 sẽ có mặt vào ngày 15 tháng 1 với các màu đen, tím, xanh lam và xanh lục, với giá 199 euro cho phiên bản 6 GB + 128 GB và 249 euro cho phiên bản 8 GB + 256 GB.
Thiết kế: từ chắc chắn nhất đến kém chắc chắn nhất
Hãy cùng xem xét những điểm khác biệt đáng chú ý giữa các mẫu máy và bắt đầu với thiết kế. Đứng đầu trong dòng sản phẩm mới, Redmi Note 14 Pro+ và Pro sở hữu kính Corning Gorilla Glass Victus 2 và IP68, những chứng nhận gần như xứng đáng với những chiếc điện thoại thông minh cao cấp. Các sản phẩm còn lại có mức giá thấp hơn một chút với mặt kính Corning Gorilla Glass 5 và chứng nhận IP 64 (Note 14 Pro và Note 14 5G) và IP 54 (Note 14). Do đó, khả năng chống nước vẫn chỉ dành riêng cho Redmi Note cao cấp nhất, các phiên bản khác chỉ có khả năng chống nước.

Lưu ý rằng đối với màn hình, toàn bộ phạm vi đều dựa trên tấm nền Oled từ 6,67 inch và 120 Hz. Các mẫu Pro+ và Pro có độ sáng lên tới 3000 Nits theo thương hiệu.
Ảnh: 200 và 108 Mpx
Đối với ảnh, khá đơn giản, các mẫu được đánh dấu Pro có mô-đun chính được trang bị cảm biến 200 Mpx với chức năng ổn định quang học. Những chiếc khác chuyển sang cảm biến 108 Mpx và mất OIS.

Về mặt selfie, toàn bộ dòng sản phẩm đều có cảm biến 20 Mpx, ngoại trừ, điều này thật đáng ngạc nhiên, Redmi Note 14 Pro 4G có cảm biến lên tới 32 Mpx.
Hiệu suất: thứ gì đó để uống và ăn
Về hiệu suất, sẽ rất khó để tìm ra cách thực hiện, vì mỗi kiểu máy có một con chip khác nhau. Lưu ý rằng hỗ trợ eSIM và Bluetooth 5.4 chỉ dành riêng cho Pro+ và Pro 5G, trong khi các phiên bản khác chuyển sang thế hệ trước (Bluetooth 5.3) và loại bỏ eSIM.
Các mẫu | Chipset | Độ tinh xảo khi khắc | Tần số xung nhịp tối đa |
---|---|---|---|
Redmi Note 14 Pro+ | Snapdragon 7s Gen 3 | 4nm | 2,5 GHz |
Redmi Note 14 Pro 5G | MediaTek Dimensity 7300-Ultra | 4nm | 2,5 GHz |
Redmi Note 14 Pro 4G | MediaTek Helio G100-Ultra | 6nm | 2,2 GHz |
Redmi Note 14 5G | MediaTek Dimensity 7025-Ultra | 6nm | 2,5 GHz |
Redmi Note 14 4G | MediaTek Helio G99-Ultra | 6nm | 2,2 GHz |
Phần mềm: Chỉ HyperOS 1
Chính sách cập nhật của Xiaomi cho các thiết bị này sẽ là bốn bản cập nhật hệ thống được cung cấp và sáu năm bản vá bảo mật. Đủ để đảm bảo dữ liệu của bạn được lưu giữ an toàn trong hơn nửa thập kỷ, lâu hơn nhiều so với thời gian sử dụng trung bình của một chiếc điện thoại thông minh là khoảng bốn năm.
Đáng chú ý là năm nay, giống như năm ngoái, Redmi Note 14s được ra mắt với giao diện đã lỗi thời, HyperOS 1. Chúng có thể sẽ sớm được hưởng lợi từ HyperOS 2.0, hiện đang dành riêng cho Poco X7 Pro.

Pin: Xiaomi đã bình tĩnh hơn trong vấn đề sạc nhanh chưa?
Về mặt pin và sạc, điều thú vị cần lưu ý là Xiaomi, từng là nhà vô địch về sạc siêu nhanh, đã làm loãng danh tiếng của mình về vấn đề này. Chỉ có Redmi Note 14 cao cấp nhất được hưởng lợi từ 120W, phần còn lại phải sử dụng 45W và 33W. Sẽ không có bộ sạc nào được cung cấp trong hộp vì Xiaomi phải tuân thủ luật pháp Châu Âu. Điều này cấm bán điện thoại thông minh có bộ sạc trong hộp mà không cung cấp bộ sạc thay thế.
Mẫu | Dung lượng pin (mAh) | Công suất sạc |
---|---|---|
Redmi Note 14 Pro+ | 5110 | 120 W |
Redmi Note 14 Pro 5G | 5110 | 45W |
Redmi Note 14 Pro 4G | 5500 | 45W |
Redmi Note 14 5G | 5110 | 45W |
Redmi Note 14 4G | 5500 | 33 W |