Đúng như tin đồn, Nintendo Switch 2 đã chính thức ra mắt và được giới thiệu rộng rãi vào ngày hôm nay. Giờ đây, thông tin chính thức đã được xác nhận, máy chơi game tiếp theo của Nintendo sẽ ra mắt vào ngày 5 tháng 6 năm 2025 với mức giá 469,99 euro cho phiên bản tiêu chuẩn (riêng lẻ) của máy chơi game và với mức giá 509,99 euro cho gói có Mario Kart World (kỹ thuật số).
Mặc dù có mức giá khá cao, nhưng đây có thể là đối thủ cạnh tranh đáng gờm trên thị trường máy chơi game cầm tay. Nếu xét về sức mạnh, nó vẫn còn khá kém so với các máy chơi game PS5 Pro, PS5 và Xbox Series X/S, tuy nhiên nó vẫn có thể tự khẳng định mình ở khía cạnh di động và cung cấp một sự thỏa hiệp rất tốt với các đặc điểm không có gì phải xấu hổ khi so sánh với các máy chơi game khác trên thị trường.
Khám phá ngay bài so sánh giữa Switch 2 và ba máy chơi game di động hiện tại với Steam Deck và hai mẫu Asus ROG Ally và ROG Ally X.
Cập nhật: Ngày 22 tháng 5 năm 2025
Vài tuần trước khi phát hành máy chơi game, Nintendo đã chính thức chia sẻ thông số kỹ thuật của Switch 2:
Chúng ta có thể thấy Switch 2 có khả năng giữ vững vị thế khá tốt về độ phân giải, kích thước màn hình và thời lượng pin. Mặt khác, về mặt lưu trữ, nó vẫn còn kém xa.
Về mặt sức mạnh, Switch 2 vẫn giữ vững phong độ. Nó tụt hậu với hiệu suất đồ họa là 1,7 TFlops ở chế độ di động, thấp hơn nhiều so với 8,6 TFlops của ROG Ally X hoặc 2,8 TFlops của ROG Ally, nhưng cao hơn 1,6 TFlops của Steam Deck. Cuối cùng, xét về sức mạnh, Switch 2 vẫn giữ vững vị thế của mình và thời lượng pin vẫn là một thế mạnh thực sự.
Với mức giá vẫn ở mức trung bình, hơi thấp hơn một chút, cùng với sự sang trọng khi cung cấp chế độ TV tương tự như các máy chơi game tại nhà khác ngoài chế độ di động.
Mặc dù có mức giá khá cao, nhưng đây có thể là đối thủ cạnh tranh đáng gờm trên thị trường máy chơi game cầm tay. Nếu xét về sức mạnh, nó vẫn còn khá kém so với các máy chơi game PS5 Pro, PS5 và Xbox Series X/S, tuy nhiên nó vẫn có thể tự khẳng định mình ở khía cạnh di động và cung cấp một sự thỏa hiệp rất tốt với các đặc điểm không có gì phải xấu hổ khi so sánh với các máy chơi game khác trên thị trường.
So sánh các máy chơi game di động tốt nhất

Khám phá ngay bài so sánh giữa Switch 2 và ba máy chơi game di động hiện tại với Steam Deck và hai mẫu Asus ROG Ally và ROG Ally X.
Cập nhật: Ngày 22 tháng 5 năm 2025
Vài tuần trước khi phát hành máy chơi game, Nintendo đã chính thức chia sẻ thông số kỹ thuật của Switch 2:
- Bộ xử lý (SoC): Nvidia Tegra T239 dựa trên kiến trúc Ampere
- CPU:
8 lõi ARM Cortex-A78C
6 lõi dùng cho trò chơi
2 lõi dành riêng cho hệ thống
Tần số: 998 MHz ở chế độ di động, 1101 MHz ở chế độ gắn đế, đỉnh lý thuyết là 1,7 GHz - GPU:
1536 lõi CUDA
Tần số: 561 MHz (máy tính xách tay), 1007 MHz (gắn đế), tối đa là 1,4 GHz
Hiệu suất đồ họa: 1,71 TFLOPs (máy tính xách tay), 3,072 TFLOPs (khi gắn đế) - RAM:
12 GB LPDDR5X
9 GB có thể sử dụng cho trò chơi
3 GB dành riêng cho hệ điều hành
Băng thông: 68 GB/giây (máy tính xách tay), 102 GB/giây (khi gắn đế)
So sánh | Công tắc 2 | Asus ROG Ally X | Asus ROG Ally | Steam Deck OLED |
Ngày phát hành | 5 tháng 6 năm 2025 | 22 tháng 7 năm 2024 | 11 tháng 5 năm 2023 | 16 tháng 11 năm 2023 |
Giá ra mắt | €469,99 | €899,99 | €499,99 | €569,99 (512GB) €679,99 (1TB) |
Hệ điều hành | – | Windows 11 Home | Windows 11 Home | Hệ điều hành Steam |
Bộ xử lý | Nvidia Tegra T239 – 8x ARM Cortex A78C / 998MHz (Dock) 1101MHz (di động) | Bộ xử lý AMD Ryzen™ Z1 Extreme | Bộ xử lý AMD Ryzen™ Z1 | AMD Zen 2, 4 lõi, 8 luồng, tần số thay đổi @ 2,4–3,5 GHz |
Bộ xử lý đồ họa | 1536 lõi CUDA (kiến trúc Ampere) / 1,71 TFLOP (máy tính xách tay), 3,072 TFLOP (đã gắn) | Đồ họa AMD Radeon™ (AMD RDNA™ 3, 12 CU, tối đa 2,7 GHz, 8,6 Teraflop) | Đồ họa AMD Radeon™ (AMD RDNA™ 3, 4 CU, tối đa 2,5 GHz, 2,8 Teraflop) | AMD RDNA 2 (có 8 CPU, tần số thay đổi @ 1,0–1,6 GHz, 1,6 TFLOPS) |
Lưu trữ | 256Gb | Ổ SSD NVMe 1TB | Ổ SSD NVMe 512GB | Ổ SSD NVMe 512GB hoặc 1TB |
Kích thước màn hình | 7,9 inch (khoảng 20 cm) | 7 inch (khoảng 17,8 cm) | 7 inch (khoảng 17,8 cm) | 7,4 inch (khoảng 18,8 cm) |
Độ phân giải | 4K (TV) / 1080p (Di động) | 1080p | 1080p | 800p |
FPS | Lên đến 120 FPS | Lên đến 120 FPS | Tối đa 120 FPS | Tối đa 90 FPS |
Độ tự chủ | Từ 2,5 giờ đến 6,5 giờ | Từ 2 giờ đến 3 giờ | khoảng 1 giờ 30 phút | Khoảng từ 2 đến 8 giờ tùy thuộc vào trò chơi |
Chạm | Có | Có | Có | Có |
Cổng Ethernet 20%; chiều cao: 27px;">Không | ||||
Trọng lượng | 400 gram | 618 gram | 612 gram | 640 gram |
Về mặt sức mạnh, Switch 2 vẫn giữ vững phong độ. Nó tụt hậu với hiệu suất đồ họa là 1,7 TFlops ở chế độ di động, thấp hơn nhiều so với 8,6 TFlops của ROG Ally X hoặc 2,8 TFlops của ROG Ally, nhưng cao hơn 1,6 TFlops của Steam Deck. Cuối cùng, xét về sức mạnh, Switch 2 vẫn giữ vững vị thế của mình và thời lượng pin vẫn là một thế mạnh thực sự.
Với mức giá vẫn ở mức trung bình, hơi thấp hơn một chút, cùng với sự sang trọng khi cung cấp chế độ TV tương tự như các máy chơi game tại nhà khác ngoài chế độ di động.