Dropbox và Google Drive nằm trong số nền tảng lưu trữ đám mây tốt nhất, và có lý do chính đáng.
Cả hai đều cung cấp dịch vụ sao lưu và đồng bộ đám mây liền mạch, tùy chọn chia sẻ tệp và nhiều tích hợp. Tuy nhiên, chúng khác nhau về khả năng và giá cả, điều này có thể khiến một nền tảng phù hợp hơn với nhu cầu của bạn.
Giải pháp lưu trữ đám mây nào phù hợp nhất với bạn? Trong hướng dẫn này, tôi sẽ so sánh Dropbox với Google Drive và xem xét các điểm mạnh và điểm yếu của chúng để giúp bạn đưa ra quyết định.
Sau đây là phân tích về những điểm khác biệt chính giữa Dropbox và Google Drive:
Dropbox và Google Drive đều hỗ trợ hàng trăm loại tệp. Bạn khó có thể tìm thấy tiện ích mở rộng nào mà một trong hai nền tảng này không chấp nhận.
Tuy nhiên, Google Drive chỉ có thể xem trước một số loại tệp phổ biến cho tài liệu, ảnh và video. Dropbox cho phép bạn xem trước hơn 50 tiện ích mở rộng tệp trên đám mây, giúp bạn tiết kiệm thời gian và dung lượng ổ cứng.
Một điểm khác biệt nữa nằm ở cách hai nền tảng này sắp xếp các thư mục. Dropbox phản ánh cấu trúc thư mục chuẩn mà hầu hết mọi người sử dụng trên máy tính của họ, mang lại trải nghiệm trực quan cho người dùng.
Google Drive hỗ trợ cấu trúc thư mục tương tự, nhưng việc sắp xếp dữ liệu vào các thư mục không phải là mặc định. Thay vào đó, các tệp riêng lẻ được đưa vào một nhóm lưu trữ duy nhất và bạn phải sử dụng các công cụ tìm kiếm của Google Drive để tìm tệp của mình. (Tuy nhiên, bạn có thể nhóm các tệp vào các thư mục).
Tính đến năm 2025, Dropbox cung cấp 2GB dung lượng lưu trữ miễn phí. Chỉ có hai gói lưu trữ trả phí cho cá nhân: Plus cung cấp 2TB với giá 9,99 đô la/tháng (thanh toán hàng năm) và Essentials cung cấp 3TB với giá 16,58 đô la/tháng (cũng thanh toán hàng năm).
Nếu bạn cần nhiều dung lượng lưu trữ hơn, các gói Dropbox Business bắt đầu ở mức 15 đô la cho mỗi người dùng/tháng cho 9TB, nhưng họ yêu cầu thanh toán cho tối thiểu ba người dùng.
Google Drive cung cấp 15GB dung lượng lưu trữ miễn phí, mặc dù dung lượng lưu trữ này được chia sẻ với Gmail và Google Photos. Các gói trả phí thông qua Google One bắt đầu ở mức 100GB với giá 1,99 đô la/tháng và lên đến 30TB với giá 149,99 đô la/tháng.
Nhìn chung, Google Drive cung cấp nhiều không gian lưu trữ hơn nhiều so với Dropbox nếu bạn là người dùng cá nhân thay vì doanh nghiệp có nhiều người dùng. Đối với doanh nghiệp, gói Dropbox Business là lựa chọn tốt hơn.
Dropbox và Google Drive cung cấp ứng dụng cho máy tính Windows và Mac cũng như thiết bị di động iOS và Android. Họ cũng có các ứng dụng web—đây là nơi bạn sẽ dành phần lớn thời gian sử dụng các nền tảng này.
Đáng chú ý, Dropbox tương thích với một số hệ thống Linux, trong khi Google Drive không hỗ trợ Linux.
Cả Dropbox và Google Drive đều cung cấp các công cụ năng suất tích hợp để giúp bạn tận dụng tối đa các tệp của bạn.
Dropbox có các ứng dụng tích hợp như Dropbox Paper (để xử lý văn bản), Dropbox Capture (để chụp ảnh màn hình và ghi âm) và Dropbox Sign (để ký điện tử tài liệu). Nó cũng có hơn 100 tích hợp với các ứng dụng của bên thứ ba như bộ ứng dụng năng suất Microsoft Office 365, Google Docs, v.v.
Google Drive là một phần của Google Workspace, do đó Docs, Sheets và các ứng dụng Google khác được tích hợp sẵn. Nó cũng cung cấp một thị trường tích hợp với hàng trăm ứng dụng của bên thứ ba để ghi chú, ký điện tử tài liệu, chuyển đổi loại tệp, v.v.
Có những khác biệt cơ bản trong cách Dropbox và Google Drive xử lý sao lưu và đồng bộ hóa tệp.
Dropbox hỗ trợ tải lên tối đa 2TB cùng một lúc (tùy thuộc vào gói của bạn). Google Drive hỗ trợ các tệp lớn hơn lên đến 5TB. Tuy nhiên, trong các bài kiểm tra, tốc độ tải lên của Dropbox nhanh hơn nhiều so với tốc độ tải lên của Google Drive.
Ưu điểm chính của Dropbox là hỗ trợ đồng bộ hóa cấp khối. Khi bạn chỉnh sửa một tệp, chỉ phần đã thay đổi cần được tải lại lên đám mây. Nếu bạn chỉnh sửa một tệp và muốn sao lưu phiên bản mới vào Google Drive, bạn phải tải lại toàn bộ tệp.
Dropbox cũng lưu các phiên bản tệp trong tối đa 180 ngày, trong khi Google Drive chỉ lưu các phiên bản trong 30 ngày.
Chia sẻ
Mặc dù cả Dropbox và Google Drive đều hỗ trợ các liên kết có thể chia sẻ, nhưng Dropbox có nhiều tùy chọn hơn để chia sẻ tệp.
Với Dropbox, bạn có thể đặt mật khẩu và ngày hết hạn cho các liên kết chia sẻ. Bạn cũng có thể ngăn không cho tệp được chia sẻ được tải xuống.
Google Drive chỉ cho phép bạn chọn xem liên kết chia sẻ có cung cấp quyền chỉnh sửa hay không.
Dropbox và Google Drive đều là những tùy chọn lưu trữ đám mây tuyệt vời với nhiều tính năng hấp dẫn. Dropbox dẫn đầu nhờ hỗ trợ rộng rãi hơn cho bản xem trước tệp, các tùy chọn chia sẻ nâng cao hơn, đồng bộ hóa cấp khối và trải nghiệm người dùng trực quan hơn.
Tuy nhiên, Google Drive cung cấp nhiều dung lượng lưu trữ hơn với số tiền bạn bỏ ra và có thể là lựa chọn tốt hơn cho những người dùng có ngân sách eo hẹp.
Bạn muốn khám phá thêm các nhà cung cấp khác? Hãy xem hướng dẫn của chúng tôi về dịch vụ lưu trữ đám mây tốt nhất cho ảnh.
Cả hai đều cung cấp dịch vụ sao lưu và đồng bộ đám mây liền mạch, tùy chọn chia sẻ tệp và nhiều tích hợp. Tuy nhiên, chúng khác nhau về khả năng và giá cả, điều này có thể khiến một nền tảng phù hợp hơn với nhu cầu của bạn.
Giải pháp lưu trữ đám mây nào phù hợp nhất với bạn? Trong hướng dẫn này, tôi sẽ so sánh Dropbox với Google Drive và xem xét các điểm mạnh và điểm yếu của chúng để giúp bạn đưa ra quyết định.
Sau đây là phân tích về những điểm khác biệt chính giữa Dropbox và Google Drive:
Lưu trữ

Dropbox và Google Drive đều hỗ trợ hàng trăm loại tệp. Bạn khó có thể tìm thấy tiện ích mở rộng nào mà một trong hai nền tảng này không chấp nhận.
Tuy nhiên, Google Drive chỉ có thể xem trước một số loại tệp phổ biến cho tài liệu, ảnh và video. Dropbox cho phép bạn xem trước hơn 50 tiện ích mở rộng tệp trên đám mây, giúp bạn tiết kiệm thời gian và dung lượng ổ cứng.
Một điểm khác biệt nữa nằm ở cách hai nền tảng này sắp xếp các thư mục. Dropbox phản ánh cấu trúc thư mục chuẩn mà hầu hết mọi người sử dụng trên máy tính của họ, mang lại trải nghiệm trực quan cho người dùng.
Google Drive hỗ trợ cấu trúc thư mục tương tự, nhưng việc sắp xếp dữ liệu vào các thư mục không phải là mặc định. Thay vào đó, các tệp riêng lẻ được đưa vào một nhóm lưu trữ duy nhất và bạn phải sử dụng các công cụ tìm kiếm của Google Drive để tìm tệp của mình. (Tuy nhiên, bạn có thể nhóm các tệp vào các thư mục).
Giá cả

Tính đến năm 2025, Dropbox cung cấp 2GB dung lượng lưu trữ miễn phí. Chỉ có hai gói lưu trữ trả phí cho cá nhân: Plus cung cấp 2TB với giá 9,99 đô la/tháng (thanh toán hàng năm) và Essentials cung cấp 3TB với giá 16,58 đô la/tháng (cũng thanh toán hàng năm).
Nếu bạn cần nhiều dung lượng lưu trữ hơn, các gói Dropbox Business bắt đầu ở mức 15 đô la cho mỗi người dùng/tháng cho 9TB, nhưng họ yêu cầu thanh toán cho tối thiểu ba người dùng.
Google Drive cung cấp 15GB dung lượng lưu trữ miễn phí, mặc dù dung lượng lưu trữ này được chia sẻ với Gmail và Google Photos. Các gói trả phí thông qua Google One bắt đầu ở mức 100GB với giá 1,99 đô la/tháng và lên đến 30TB với giá 149,99 đô la/tháng.
Nhìn chung, Google Drive cung cấp nhiều không gian lưu trữ hơn nhiều so với Dropbox nếu bạn là người dùng cá nhân thay vì doanh nghiệp có nhiều người dùng. Đối với doanh nghiệp, gói Dropbox Business là lựa chọn tốt hơn.
Khả năng tương thích

Dropbox và Google Drive cung cấp ứng dụng cho máy tính Windows và Mac cũng như thiết bị di động iOS và Android. Họ cũng có các ứng dụng web—đây là nơi bạn sẽ dành phần lớn thời gian sử dụng các nền tảng này.
Đáng chú ý, Dropbox tương thích với một số hệ thống Linux, trong khi Google Drive không hỗ trợ Linux.
Các tính năng và khả năng

Cả Dropbox và Google Drive đều cung cấp các công cụ năng suất tích hợp để giúp bạn tận dụng tối đa các tệp của bạn.
Dropbox có các ứng dụng tích hợp như Dropbox Paper (để xử lý văn bản), Dropbox Capture (để chụp ảnh màn hình và ghi âm) và Dropbox Sign (để ký điện tử tài liệu). Nó cũng có hơn 100 tích hợp với các ứng dụng của bên thứ ba như bộ ứng dụng năng suất Microsoft Office 365, Google Docs, v.v.
Google Drive là một phần của Google Workspace, do đó Docs, Sheets và các ứng dụng Google khác được tích hợp sẵn. Nó cũng cung cấp một thị trường tích hợp với hàng trăm ứng dụng của bên thứ ba để ghi chú, ký điện tử tài liệu, chuyển đổi loại tệp, v.v.
Sao lưu và đồng bộ hóa

Có những khác biệt cơ bản trong cách Dropbox và Google Drive xử lý sao lưu và đồng bộ hóa tệp.
Dropbox hỗ trợ tải lên tối đa 2TB cùng một lúc (tùy thuộc vào gói của bạn). Google Drive hỗ trợ các tệp lớn hơn lên đến 5TB. Tuy nhiên, trong các bài kiểm tra, tốc độ tải lên của Dropbox nhanh hơn nhiều so với tốc độ tải lên của Google Drive.
Ưu điểm chính của Dropbox là hỗ trợ đồng bộ hóa cấp khối. Khi bạn chỉnh sửa một tệp, chỉ phần đã thay đổi cần được tải lại lên đám mây. Nếu bạn chỉnh sửa một tệp và muốn sao lưu phiên bản mới vào Google Drive, bạn phải tải lại toàn bộ tệp.
Dropbox cũng lưu các phiên bản tệp trong tối đa 180 ngày, trong khi Google Drive chỉ lưu các phiên bản trong 30 ngày.
Chia sẻ
Mặc dù cả Dropbox và Google Drive đều hỗ trợ các liên kết có thể chia sẻ, nhưng Dropbox có nhiều tùy chọn hơn để chia sẻ tệp.
Với Dropbox, bạn có thể đặt mật khẩu và ngày hết hạn cho các liên kết chia sẻ. Bạn cũng có thể ngăn không cho tệp được chia sẻ được tải xuống.
Google Drive chỉ cho phép bạn chọn xem liên kết chia sẻ có cung cấp quyền chỉnh sửa hay không.

Dropbox và Google Drive đều là những tùy chọn lưu trữ đám mây tuyệt vời với nhiều tính năng hấp dẫn. Dropbox dẫn đầu nhờ hỗ trợ rộng rãi hơn cho bản xem trước tệp, các tùy chọn chia sẻ nâng cao hơn, đồng bộ hóa cấp khối và trải nghiệm người dùng trực quan hơn.
Tuy nhiên, Google Drive cung cấp nhiều dung lượng lưu trữ hơn với số tiền bạn bỏ ra và có thể là lựa chọn tốt hơn cho những người dùng có ngân sách eo hẹp.
Bạn muốn khám phá thêm các nhà cung cấp khác? Hãy xem hướng dẫn của chúng tôi về dịch vụ lưu trữ đám mây tốt nhất cho ảnh.