Đánh giá card đồ họa ASRock Radeon RX 9060 XT Steel Legend OC 16 GB – Giá trị chơi game tuyệt vời với thiết kế màu trắng ấn tượng

theanh

Administrator
Nhân viên
Thông tin sản phẩm
ASRock Radeon RX 9060 XT Steel Legend OC​
Tháng 5 năm 2025
Loại​
Card đồ họa
Giá​
389,99 đô la Mỹ
Sau hai tháng, dòng sản phẩm RDNA 4 cuối cùng cũng mở rộng sang phân khúc giá rẻ với sự ra mắt của dòng Radeon RX 9060 XT. Dòng sản phẩm mới có cùng kiến trúc với card đồ họa dòng RX 9070 và cũng áp dụng những cải tiến chơi game tương tự, đóng vai trò quan trọng để giành chiến thắng trong phân khúc giá rẻ.

DSC_0207-Custom.jpg


Vì vậy, trong bài đánh giá hôm nay, chúng ta sẽ thử nghiệm ASRock Radeon RX 9060 XT Steel Legend OC, có giá bán lẻ đề xuất là 389,99 đô la. Đây là mức giá cao hơn 40 đô la Mỹ so với MSRP 349,99 đô la Mỹ cho mẫu 16 GB, và điều đó khiến nó trở nên rất cạnh tranh với RTX 5060 Ti, có các mẫu 8 GB được bán lẻ với giá 389 đô la Mỹ và mẫu 16 GB có giá khởi điểm là 429 đô la Mỹ. Vì vậy, hãy cùng xem mẫu này so sánh như thế nào với RTX 5060 Ti 16 GB và cả RTX 5060 mới nhất, có một số mẫu cao cấp được bán lẻ với giá 349 đô la Mỹ.

Giá phân khúc/cấp GPU NVIDIA GeForce​

Phân khúc đồ họa20252023-20242022-20232021-20222020-20212019-20202018-20192017-2018
Titan TierGeForce RTX 5090GeForce RTX 4090GeForce RTX 4090GeForce RTX 3090 Ti
GeForce RTX 3090
GeForce RTX 3090Titan RTX (Turing)Titan V (Volta)Titan Xp (Pascal)
Giá1999 đô la Mỹ1599 đô la Mỹ1599 đô la Mỹ1999 đô la Mỹ
1499 đô la Mỹ
1499 đô la Mỹ2499 đô la Mỹ2999 đô la Mỹ1199 đô la Mỹ
Cấp độ siêu nhiệt tìnhGeForce RTX 5080GeForce RTX 4080 SUPERGeForce RTX 4080GeForce RTX 3080 TiGeForce RTX 3080 TiGeForce RTX 2080 TiGeForce RTX 2080 TiGeForce GTX 1080 Ti
Giá999 đô la Mỹ999 đô la Mỹ US1199 đô la Mỹ1199 đô la Mỹ1199 đô la Mỹ999 đô la Mỹ999 đô la Mỹ699 đô la Mỹ
Cấp độ người đam mêGeForce RTX 5070 TiGeForce RTX 4070 Ti SUPERGeForce RTX 4070 TiGeForce RTX 3080 12 GBGeForce RTX 3080 10 GBGeForce RTX 2080 SUPERGeForce RTX 2080GeForce GTX 1080
Giá749 đô la Mỹ799 đô la Mỹ799 đô la Mỹ799 đô la Mỹ699 đô la Mỹ699 đô la Mỹ699 đô la Mỹ549 đô la Mỹ
Cấp cao cấpGeForce RTX 5070GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070
GeForce RTX 4070
GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
GeForce RTX 3070 Ti
GeForce RTX 3070
GeForce RTX 3070 Ti
GeForce RTX 3070
GeForce RTX 2070 SUPERGeForce RTX 2070GeForce GTX 1070
Giá549 đô la Mỹ599 đô la Mỹ
549 đô la Mỹ
599 đô la Mỹ
499 đô la Mỹ
599 đô la Mỹ
499 đô la Mỹ
599 đô la Mỹ
499 đô la Mỹ
499 đô la Mỹ499 đô la Mỹ379 đô la Mỹ
Dòng chínhGeForce RTX 5060 Ti 16 GB
GeForce RTX 5060 Ti 8 GB
GeForce RTX 4060 Ti
GeForce RTX 4060
GeForce RTX 4060 Ti
GeForce RTX 4060
GeForce RTX 3060 Ti
GeForce RTX 3060 12 GB
GeForce RTX 3060 Ti
GeForce RTX 3060 12 GB
GeForce RTX 2060 SUPER
GeForce RTX 2060
GeForce GTX 1660 Ti
GeForce GTX 1660 SUPER
GeForce GTX 1660
GeForce GTX 1060GeForce GTX 1060
Giá429 đô la Mỹ
379 đô la Mỹ
$449
$299
$399 US
$299 US
$399 US
$329 US
$399 US
$329 US
$399 US
$349 US
$279 US
$229 US
$219 US
$249 US$249 US
Cấp nhập cảnhGeForce RTX 5060RTX 3050 8 GB
RTX 3050 6 GB
RTX 3050RTX 3050GTX 1650 SUPER
GTX 1650
GTX 1650 SUPER
GTX 1650
GTX 1050 Ti
GTX 1050
GTX 1050 Ti
GTX 1050
Giá$299$229
$179
$249 US$249 US$159 US
$149 US
$159 US
$149 US
$139 US
$109 US
$139 US
$109 US

Mục lục​

  • 1. Giới thiệu
  • 2. Dòng NVIDIA GeForce RTX 50 - GeForce RTX 5060
  • 3. Dòng AMD Radeon RX 9000 - Tìm hiểu sâu về kiến trúc RDNA 4
  • 4. Mở hộp & Cận cảnh ASRock Radeon RX 9060 XT Steel Legend OC
  • 5. Điểm chuẩn thử nghiệm Wccftech
  • 6. Điểm chuẩn tổng hợp
  • 7. Điểm chuẩn chơi game (VULKAN)
  • 8. Tiêu chuẩn chơi game (DirectX 12 + RT)
  • 9. Hiệu suất nhiệt
  • 10. Kết luận - Một chiến thắng cho các game thủ chính thống!
Trang tiếp theo
 
Back
Bên trên